Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
yod


[yod]
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) bán nguyên âm thắt kêu như [ j [ (ví dụ như maillot (majo), soleil (solej),...)
(ngôn ngữ học) iôt (một âm vị của tiếng Hê-brơ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.