Recent Searchs...
spastic abasia sweetbreads canada anemone quite a little visual disorder suspend 同輩 meadow saxifrage 壁壘 counterclockwise 對手 拘留 trầu 學識 啟發 economic system 中學 令兄 下土 白齒 結束 部下 交拜 thermonuclear devil's urn 仰望 正理 政局 學部 rubber-necking 光明正大 aggression 禁夜 giầu 同謀 大量 學制 鉤深致遠




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.