Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
一致


一致 nhất trí
  1. Tất cả đều như nhau. ◎Như: ngôn hành nhất trí lời nói với việc làm như nhau.
  2. Đồng lòng.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.