Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
一貫


一貫 nhất quán
  1. Một xâu, một chuỗi.
  2. Một lẽ mà thông suốt. ◇Luận Ngữ : Ngô đạo nhất dĩ quán chi (Lí nhân ) Đạo của ta một lẽ mà thông suốt cả.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.