Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
下土


下土 hạ thổ
  1. Để xuống đất, chôn xuống đất.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.