Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
下層


下層 hạ tằng
  1. Tầng dưới, chỉ nền móng xã hội.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.