Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
丫叉


丫叉 nha xoa
  1. Chạc cây.
  2. Chắp hai tay, bắt tréo hai tay. ◇Lục Du : Song thủ nha xoa xuất nghênh khách, Tự xưng lục thập lục niên tăng , (Đông tình du hồ thượng ) Hai tay chắp lại ra đón khách, Tự xưng là sư sáu mươi sáu tuổi.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.