Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
中平


中平 trung bình
  1. Ngang bằng, không thiên lệch.
  2. Tầm thường, ở mức giữa, không hay không dở, không cao không thấp.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.