Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
中立


中立 trung lập
  1. Đứng giữa, không thiên về bên nào.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.