Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
中間


中間 trung gian
  1. Khoảng giữa.
  2. Làm môi giới giữa hai bên.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.