Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
丹田


丹田 đan điền
  1. Tiếng của các đạo gia, chỉ phần bụng ở phía dưới rốn khoảng một tấc rưỡi đến ba tấc ta.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.