Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
主坐


主坐 chủ tọa
  1. Người làm chủ trì cuộc hội họp.
  2. ☆Tương tự: chủ tịch .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.