Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
主婚


主婚 chủ hôn
  1. Người đứng ra giữ trách nhiệm trong việc kết hôn.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.