Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
主權


主權 chủ quyền
  1. Quyền làm chủ.
  2. Quyền lợi tối cao của một nước.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.