Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
主祭


主祭 chủ tế
  1. Người làm chủ việc tế tự.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.