Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
乘除


乘除 thừa trừ
  1. Nhân lên và chia ra.
  2. Được thêm cái này thì mất bớt cái kia.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.