Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
乳柑


乳柑 nhũ cam
  1. (Thực) Tên một loài cam, qu‎ýt rất ngọt.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.