Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
乳頭


乳頭 nhũ đầu
  1. Núm vú. Cũng gọi là nãi đầu .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.