Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
乾命


乾命 càn mệnh, kiền mệnh
  1. Mệnh trời.
  2. Chiếu chỉ của vua.
  3. Chúc thọ vua.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.