Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
事勢


事勢 sự thế
  1. Xu thế của việc ấy.
  2. Thế lực (chính trị).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.