Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
事實


事實 sự thực
  1. Việc có thật.
  2. Thực tích, hiện trạng của sự việc.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.