Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
事迹


事迹 sự tích
  1. Việc đã qua nhưng còn để lại dấu vết.
  2. Những việc làm bình sinh của một người. ☆Tương tự: hành trạng , sự nghiệp .
  3. Cũng viết sự tích .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.