Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
亡命


亡命 vong mệnh, vong mạng
  1. Sửa tên tuổi đi trốn tránh. ☆Tương tự: đào vong , độn tích .
  2. Người đi trốn tránh.
  3. Kẻ liều lĩnh làm điều phạm pháp, không kể tới mạng sống.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.