Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
亢旱


亢旱 kháng hạn
  1. Nắng lâu không mưa. Cũng như đại hạn , cửu hạn .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.