Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
交戰


交戰 giao chiến
  1. Đánh nhau. ☆Tương tự: giao binh.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.