Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
交爭


交爭 giao tranh
  1. Xung đột, tranh chấp với nhau.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.