Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
交約


交約 giao ước
  1. Ước kết, thỏa thuận với nhau.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.