Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
仁壽


仁壽 nhân thọ
  1. Người có đức nhân sống lâu. ◇Luận Ngữ : Trí giả lạc, nhân giả thọ , (Ung dã ) Người trí sống vui, người nhân sống lâu.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.