Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 9 人 nhân [2, 4] U+4EC4
仄 trắc
ze4
  1. Nghiêng. ◎Như: phản trắc nghiêng ngửa, tráo trở.
  2. Tiếng trắc , đối lại với tiếng bình bằng.

平仄 bình trắc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.