Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt




Bộ 9 人 nhân [2, 4] U+4ECE
从 tòng, tụng, thung, túng, tung, tùng
從 cong2, zong4, zong1, cong1
  1. Cùng nghĩa như chữ tòng theo.
  2. Giản thể của chữ .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.