Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
仕宦


仕宦 sĩ hoạn
  1. Làm quan.
  2. ★Tương phản: từ quan .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.