Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
仙女


仙女 tiên nữ
  1. Người con gái ở cõi tiên.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.