Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
仙婆


仙婆 tiên bà
  1. Người đàn bà trên trời.
  2. Người đàn bà luyện được phép trường sinh.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.