Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
企圖


企圖 xí đồ
  1. Nhón chân mà tính việc xa. Ngb Trù tính, lo kế hoạch, tìm mưu kế.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.