Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
企業


企業 xí nghiệp
  1. (Kinh) Việc kinh doanh mưu lợi.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.