Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
伏莽


伏莽 phục mãng
  1. Ẩn núp trong bụi rậm.
  2. Ngb Chỉ kẻ trộm cướp.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.