Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
休暇


休暇 hưu hạ
  1. Nghỉ ngơi nhàn hạ.
  2. Nghỉ phép.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.