Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
低原


低原 đê nguyên
  1. Vùng đồng bằng ở dưới thấp. ★Tương phản: cao nguyên .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.