Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 9 人 nhân [5, 7] U+4F51
佑 hữu
you4
  1. (Động) Giúp đỡ. ◎Như: bảo hữu giúp đỡ che chở. ◇Tam quốc diễn nghĩa : Thử thiên hữu ngã dã (Đệ nhất hồi ) Thực là trời giúp ta.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.