Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 9 人 nhân [5, 7] U+4F54
佔 chiêm, chiếm
zhan4
  1. Dòm xem.
  2. Một âm là chiếm. Chiếm lấy. ◎Như: chiếm cứ chiếm giữ lấy.

霸佔 bá chiếm
侵佔 xâm chiếm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.