Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
佳期


佳期 giai kì
  1. Ngày đẹp.
  2. Ngày gặp gỡ nhau. Thường chỉ ngày kết hôn



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.