Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
使團


使團 sứ đoàn
  1. Đoàn thể nhân viên ngoại giao các nước ngoài (tiếng Pháp: corps diplomatique).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.