Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
係數


係數 hệ số
  1. (Toán) Trong môn đại số học, số hoặc thông số đứng trước ẩn số. Thí dụ: 3x + 5, ax + b, 3 và a là những hệ số (tiếng Pháp: coefficient).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.