Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
係統


係統 hệ thống
  1. Như Địa thiết hệ thống Underground network.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.