Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
促進


促進 xúc tiến
  1. Thúc giục cho công việc tiến triển.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.