|
Từ điển Hán Việt
俄
Bộ 9 人 nhân [7, 9] U+4FC4 俄 nga e2- (Phó) Chốc lát. ◎Như: nga khoảnh 俄頃 khoảnh khắc. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Nga khoảnh phong định vân mặc sắc 俄頃風定雲墨色 (Mao ốc vi thu phong Sở phá ca 茅屋為秋風所破歌) Chốc lát gió yên mây đen như mực.
- (Tính) Nghiêng, lệch. ◇Thi Kinh 詩經: Thị viết kí túy, Bất tri kì bưu, Trắc biện chi nga, Lũ vũ ta ta 是曰既醉, 不知其郵, 側弁之俄, 屢舞傞傞, 常棣之華, 鄂不韡韡 (Tiểu nhã 小雅, Tân chi sơ diên 賓之初筵) Ấy là đã say, Chẳng biết lỗi mình, Mũ đội nghiêng ngả, Múa may lắc lư.
- (Danh) Tên gọi tắt của Nga-la-tư 俄羅斯 nước Nga (Russian).
|
俄羅斯 nga la tư
|
|
|
|