Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
保助


保助 bảo trợ
  1. Chăm sóc, giúp đỡ.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.