Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
保溫瓶


保溫瓶 bảo ôn bình
  1. Bình thủy.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.