Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
保產


保產 bảo sản
  1. Giữ gìn cho việc sanh đẻ tốt đẹp. Như hộ sản.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.