Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
信仰


信仰 tín ngưỡng
  1. Tin phục và tôn kính (một tôn giáo, một chủ nghĩa.) .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.